Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_1996 Bảng CHuấn luyện viên: Alain da Costa Soares
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Claude Babe | (1970-01-17)17 tháng 1, 1970 (25 tuổi) | FC 105 Libreville | ||
1TM | Jacques Dekousshoud | (1964-05-12)12 tháng 5, 1964 (31 tuổi) | FC 105 Libreville | ||
1TM | Germain Mendome | (1970-08-21)21 tháng 8, 1970 (25 tuổi) | Mbilinga FC | ||
2HV | François Amegasse | (1965-10-10)10 tháng 10, 1965 (30 tuổi) | Mbilinga FC | ||
2HV | Serge Bayonne | FC 105 Libreville | |||
2HV | Francis Koumba | (1970-07-16)16 tháng 7, 1970 (25 tuổi) | Mangasport | ||
2HV | Jean-Martin Mouloungui | (1969-11-30)30 tháng 11, 1969 (26 tuổi) | Mbilinga FC | ||
2HV | Guy-Roger Nzeng | (1970-05-30)30 tháng 5, 1970 (25 tuổi) | Petrosport | ||
2HV | Landry Poulangoye | (1976-03-09)9 tháng 3, 1976 (19 tuổi) | FC Mulhouse | ||
3TV | Pierre Aubameyang (c) | (1965-05-29)29 tháng 5, 1965 (30 tuổi) | FC 105 Libreville | ||
3TV | Etienne Kassa-Ngoma | Mbilinga FC | |||
3TV | Jean-Daniel Ndong-Nze | (1970-01-24)24 tháng 1, 1970 (25 tuổi) | FC 105 Libreville | ||
3TV | Serge Ngoma | Blagnac FC | |||
3TV | Jonas Ogandaga | (1975-08-01)1 tháng 8, 1975 (20 tuổi) | Mbilinga FC | ||
3TV | Valery Ondo | (1967-08-14)14 tháng 8, 1967 (28 tuổi) | Espérance | ||
3TV | Anicet Yala | (1976-08-09)9 tháng 8, 1976 (19 tuổi) | Mangasport | ||
4TĐ | Aurelien Bekogo | (1975-12-27)27 tháng 12, 1975 (20 tuổi) | Mangasport | ||
4TĐ | Brice Mackaya | (1968-07-23)23 tháng 7, 1968 (27 tuổi) | Vasas Budapest | ||
4TĐ | Regis Manon | (1965-10-22)22 tháng 10, 1965 (30 tuổi) | FC 105 Libreville | ||
4TĐ | Albin Nbonga Nze | (1971-09-06)6 tháng 9, 1971 (24 tuổi) | FC 105 Libreville | ||
4TĐ | Guy Roger Nzamba | (1970-07-13)13 tháng 7, 1970 (25 tuổi) | FC 105 Libreville | ||
4TĐ | Constant Tamboucha | (1976-05-03)3 tháng 5, 1976 (19 tuổi) | FC 105 Libreville |
Huấn luyện viên: Muhsin Ertuğral, then Lusadusu Basilwa for the last two games
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Nzamongini Babale | (1975-03-13)13 tháng 3, 1975 (20 tuổi) | DC Motemba Pembe | ||
1TM | Mpangi Merikani | (1967-04-04)4 tháng 4, 1967 (28 tuổi) | Real Rovers | ||
1TM | Bilolo Tambwe | AS Vita Club | |||
2HV | Ntumba Danga | Stade Brestois 29 | |||
2HV | Michél Mazingu-Dinzey | (1972-10-15)15 tháng 10, 1972 (23 tuổi) | FC St. Pauli | ||
2HV | Roger Hitoto | (1969-02-24)24 tháng 2, 1969 (26 tuổi) | Lille OSC | ||
2HV | Kabwe Kasongo | (1970-07-31)31 tháng 7, 1970 (25 tuổi) | Lubumbashi Sport | ||
2HV | Epangala Lukose | (1964-04-20)20 tháng 4, 1964 (31 tuổi) | AS Vita Club | ||
2HV | Ngamala Monka | (1968-06-05)5 tháng 6, 1968 (27 tuổi) | DC Motemba Pembe | ||
2HV | Mutamba Kabongo | (1970-12-09)9 tháng 12, 1970 (25 tuổi) | AS Bantous | ||
3TV | Nzelo Hervé Lembi | (1975-08-25)25 tháng 8, 1975 (20 tuổi) | Club Brugge | ||
3TV | Ndiaye Kalenga | (1967-12-12)12 tháng 12, 1967 (28 tuổi) | Ankaragücü | ||
3TV | Zola Kiniambi | (1970-06-26)26 tháng 6, 1970 (25 tuổi) | AS Vita Club | ||
3TV | Emeka Mamale | (1977-08-21)21 tháng 8, 1977 (18 tuổi) | DC Motemba Pembe | ||
3TV | Kabeya Mukanya | (1968-05-01)1 tháng 5, 1968 (27 tuổi) | K.F.C. Lommelse S.K. | ||
3TV | N'Dinga Mbote Amily | (1966-09-11)11 tháng 9, 1966 (29 tuổi) | Vitória Guimarães | ||
4TĐ | Liombi Essende | (1968-08-20)20 tháng 8, 1968 (27 tuổi) | Olympic Charleroi | ||
4TĐ | Roger Menana Lukaku | (1966-06-06)6 tháng 6, 1966 (29 tuổi) | Germinal Ekeren | ||
4TĐ | Banga Kasongo | (1974-06-26)26 tháng 6, 1974 (21 tuổi) | AS Vita Club | ||
4TĐ | Andre Kona N'Gole | (1970-06-16)16 tháng 6, 1970 (25 tuổi) | Gençlerbirliği S.K. | ||
4TĐ | Michel Ngonge | (1967-08-17)17 tháng 8, 1967 (28 tuổi) | K.R.C. Harelbeke | ||
4TĐ | Bunene Ngaduane | (1972-07-30)30 tháng 7, 1972 (23 tuổi) | Ankaragücü |
Huấn luyện viên: Wilfred Lardner
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Pewou Bestman | (1975-07-10)10 tháng 7, 1975 (20 tuổi) | Invincible Eleven | ||
1TM | Anthony Tokpah | (1977-07-26)26 tháng 7, 1977 (18 tuổi) | Hajduk Split | ||
1TM | Michael Wreh | (1975-05-04)4 tháng 5, 1975 (20 tuổi) | Mighty Barolle | ||
2HV | Jenkins Cooper | (1975-04-15)15 tháng 4, 1975 (20 tuổi) | Mighty Barolle | ||
2HV | Terrence Dixon | Deportivo Travederos | |||
2HV | Fallah Johnson | (1976-10-26)26 tháng 10, 1976 (19 tuổi) | Mighty Barolle | ||
2HV | Simon Mattar | Invincible Eleven | |||
2HV | Zizi Roberts | (1979-07-19)19 tháng 7, 1979 (16 tuổi) | Junior Professional | ||
2HV | Alexander Theo | (1969-02-11)11 tháng 2, 1969 (26 tuổi) | Bloemfontein Celtic | ||
3TV | Robert Clarke | (1967-09-04)4 tháng 9, 1967 (28 tuổi) | 1. FC Saarbrücken | ||
3TV | Arthur Farh | (1972-06-12)12 tháng 6, 1972 (23 tuổi) | Stuttgarter Kickers | ||
3TV | Alexander Freeman | (1970-01-03)3 tháng 1, 1970 (26 tuổi) | Kelantan FA | ||
3TV | Jonah Sarrweah | (1975-09-24)24 tháng 9, 1975 (20 tuổi) | Africa Sports | ||
3TV | Kelvin Sebwe | (1972-04-04)4 tháng 4, 1972 (23 tuổi) | Toulouse FC | ||
4TĐ | James Debbah | (1976-12-14)14 tháng 12, 1976 (19 tuổi) | OGC Nice | ||
4TĐ | Oliver Makor | (1973-10-09)9 tháng 10, 1973 (22 tuổi) | Grenoble Foot | ||
4TĐ | Joe Nagbe | (1968-09-02)2 tháng 9, 1968 (27 tuổi) | OGC Nice | ||
4TĐ | Mass Sarr Jr | (1973-02-06)6 tháng 2, 1973 (22 tuổi) | Hajduk Split | ||
4TĐ | Jonathan Sogbie | (1967-01-01)1 tháng 1, 1967 (29 tuổi) | Servette FC | ||
4TĐ | George Weah | (1966-10-01)1 tháng 10, 1966 (29 tuổi) | AC Milan | ||
4TĐ | Christopher Wreh | (1975-05-14)14 tháng 5, 1975 (20 tuổi) | AS Monaco |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_1996 Bảng CLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_1996 https://www.webcitation.org/5mpzsYoTw?url=http://w...